THÔNG BÁO
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TỪ KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT
HỆ CAO ĐẲNG QUÂN SỰ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2024
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ; MÃ NGÀNH: 6510202
STT
|
Họ và tên thí sinh
|
Số báo danh
|
Ngày sinh
|
Ban
Tuyển sinh
|
ĐT
|
KV
|
Tổ hợp
|
Toán
|
Vật lý
|
Hoá học
|
Tiếng Anh
|
Ưu tiên đối tượng
|
Ưu tiên khu vực
|
Tổng điểm
|
I
|
THÍ SINH KHU VỰC PHÍA BẮC
|
1
|
Nguyễn Quang Lâm
|
29027328
|
12/07/04
|
Nghệ An
|
|
2-NT
|
A00
|
8.20
|
8.75
|
8.25
|
|
|
0.50
|
25.70
|
2
|
Sùng A Hùng
|
08004065
|
11/05/05
|
Lào Cai
|
1
|
1
|
A00
|
7.80
|
7.00
|
6.50
|
|
2.00
|
0.75
|
24.05
|
3
|
Bùi Nguyễn Duy
|
25018000
|
16/05/06
|
Nam Định
|
|
2-NT
|
A00
|
7.60
|
7.00
|
8.50
|
|
|
0.50
|
23.60
|
4
|
Trần Tiến Đạt
|
26010742
|
15/10/06
|
Thái Bình
|
|
2-NT
|
A00
|
8.80
|
6.75
|
7.50
|
|
|
0.50
|
23.55
|
5
|
Lê Anh Quang Minh
|
28015054
|
11/11/06
|
Thanh Hoá
|
|
1
|
A00
|
7.80
|
8.00
|
6.75
|
|
|
0.75
|
23.30
|
6
|
Thái Văn Huy
|
29015385
|
20/06/06
|
Nghệ An
|
|
2-NT
|
A00
|
7.80
|
7.25
|
7.50
|
|
|
0.50
|
23.05
|
7
|
Trần Huy Hiệu
|
25020729
|
29/06/06
|
Nam Định
|
|
2-NT
|
A00
|
8.00
|
8.00
|
6.50
|
|
|
0.50
|
23.00
|
8
|
Hoàng Tiến Dũng
|
16000674
|
05/03/06
|
Vĩnh Phúc
|
|
2
|
A00
|
7.80
|
6.75
|
7.50
|
|
|
0.25
|
22.30
|
9
|
Hoàng Quân
|
25021001
|
01/12/06
|
Nam Định
|
|
2-NT
|
A00
|
7.80
|
6.50
|
7.50
|
|
|
0.50
|
22.30
|
10
|
Trần Hải Nam
|
01087968
|
22/10/06
|
Hà Nội
|
|
2
|
A00
|
7.80
|
6.75
|
7.25
|
|
|
0.25
|
22.05
|
11
|
Đỗ Văn Dũng
|
09001318
|
01/01/06
|
Tuyên Quang
|
|
2
|
A01
|
7.40
|
7.00
|
|
7.40
|
|
0.25
|
22.05
|
12
|
Khuất Văn Chiến
|
01061955
|
24/10/06
|
Hà Nội
|
|
2
|
A01
|
8.00
|
7.50
|
|
6.20
|
|
0.25
|
21.95
|
13
|
Hoàng Công Cường
|
01068270
|
05/09/06
|
Hà Nội
|
|
2
|
A00
|
8.40
|
5.75
|
7.50
|
|
|
0.25
|
21.90
|
14
|
Nguyễn Đức Anh
|
16000553
|
02/01/06
|
Vĩnh Phúc
|
|
2
|
A01
|
7.60
|
8.00
|
|
5.80
|
|
0.25
|
21.65
|
15
|
Cao Hải Đăng
|
16001376
|
19/04/06
|
Vĩnh Phúc
|
|
2
|
A00
|
5.80
|
7.00
|
8.00
|
|
|
0.25
|
21.05
|
II
|
THÍ SINH KHU VỰC PHÍA NAM
|
1
|
Nguyễn Hữu Nghị
|
51004422
|
01/01/06
|
An Giang
|
|
2-NT
|
A00
|
8.40
|
7.75
|
7.50
|
|
|
0.50
|
24.15
|
2
|
Tạ Minh Tâm
|
51001985
|
17/03/04
|
Quân khu 9
|
3
|
2-NT
|
A01
|
7.40
|
6.75
|
|
6.40
|
2.00
|
0.50
|
23.05
|
3
|
Nguyễn Ngọc Lợi
|
47002024
|
20/10/06
|
Bình Thuận
|
|
2-NT
|
A00
|
7.40
|
7.00
|
7.25
|
|
|
0.50
|
22.15
|
4
|
Huỳnh Tấn Phát
|
35006954
|
22/03/06
|
Quảng Ngãi
|
|
2-NT
|
A00
|
7.80
|
5.75
|
7.75
|
|
|
0.50
|
21.80
|
5
|
Đoàn Thái Hoàng
|
42003727
|
28/07/06
|
Lâm Đồng
|
|
1
|
A01
|
6.80
|
7.50
|
|
6.20
|
|
0.75
|
21.25
|
6
|
Đào Thanh Thiên
|
48025577
|
02/05/06
|
Đồng Nai
|
|
2
|
A01
|
7.40
|
6.00
|
|
7.20
|
|
0.25
|
20.85
|
7
|
Thạch Hoàng Bảo
|
51011584
|
13/10/06
|
An Giang
|
|
1
|
A00
|
5.40
|
6.00
|
7.50
|
|
|
0.75
|
19.65
|
8
|
Nguyễn Văn Xuân An
|
51002219
|
28/03/06
|
An Giang
|
|
2
|
A01
|
6.60
|
6.25
|
|
6.40
|
|
0.25
|
19.50
|
9
|
Huỳnh Gia Bảo
|
02056710
|
24/06/03
|
TP Hồ Chí Minh
|
|
3
|
A00
|
6.80
|
6.00
|
6.00
|
|
|
0.00
|
18.80
|
10
|
Trần Tuấn Kiệt
|
51004813
|
20/08/06
|
An Giang
|
|
1
|
A00
|
6.40
|
5.75
|
5.75
|
|
|
0.75
|
18.65
|
11
|
Từ Phú Lộc
|
39001417
|
08/06/06
|
Phú Yên
|
|
2-NT
|
A00
|
7.60
|
6.00
|
4.50
|
|
|
0.50
|
18.60
|
12
|
Lê Ngô Anh Minh
|
48015328
|
15/06/06
|
Đồng Nai
|
|
2
|
A01
|
5.60
|
6.50
|
|
5.80
|
|
0.25
|
18.15
|
13
|
Phùng Thành Trí
|
55011274
|
07/12/05
|
Cần Thơ
|
|
3
|
A00
|
7.00
|
3.75
|
6.25
|
|
|
0.00
|
17.00
|
14
|
Tống Lê Minh
|
55005549
|
29/10/06
|
Cần Thơ
|
|
3
|
A01
|
5.20
|
4.25
|
|
6.80
|
|
0.00
|
16.25
|
1. Xác nhận nhập học: Thí sinh phải nộp Giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 bản gốc (dấu đỏ) và Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT năm 2024 tạm thời (dấu đỏ) hoặc bản sao công chứng bằng tốt nghiệp THPT (đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2023 trở về trước) về nhà trường qua đường bưu điện trước 17h00 ngày 27/8/2024 để xác nhận nhập học.
2. Hồ sơ nhập học: Thí sinh chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhập học theo giấy báo nhập học.
3. Thời gian nhập học: Từ 8h00 đến 17h00 ngày 10/9/2024.
4. Địa điểm nhập học: Trường Cao đẳng Kỹ thuật quân sự 1, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội.
- Điện thoại liên hệ: 069.592.468, 0989.531.733./.